MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day (group) | |
Link | https://www.facebook.com/groups/4147391755310145 |
Member | 482.98K |
Mô tả | Ở đây chúng tôi không học từ vựng theo kiểu truyền thống. Ở đây chúng tôi học từ vựng qua MEME :v :v |
Tạo | 2021-03-13T02:37:02+0000 |
Bài đăng mới nhất | |
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Rồi ai là sếp :)))
Promote (verb) /prəˈməʊt/: thăng chức cho ai
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
## Compliment: /'kɒmplimənt/ [noun]: **lời khen, lời khen ngợi**
**cre: group Vũ Trụ Tài Liệu Ielts**
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Lợi ích của biết tiếng Anh :)))
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Mấy đứa yêu nhau kỷ niệm 14/2 năm nay kiểu:
Celebrate (verb) /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Geometry - /dʒiˈɒm.ə.tri/ (noun): Hình học.
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Ôi, thật bật ngờ 🎶
Worship - /ˈwɜː.ʃɪp/ - ( verb) ngưỡng mộ ai đó rất nhiều
Eg:
- Her parents worship her.
- As a child, I worshipped my older broth...
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Anh em chúng tôi tự hạnh phúc với nhau đc mà 🐧
standard (noun) /ˈstændərd/ tiêu chuẩn
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Sewing kit - /ˈsəʊ.ɪŋ ˌkɪt/ (noun): Bộ kim chỉ, dụng cụ may vá.
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Sửa lỗi câu sau:
"She will contact to you in next week."
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Nàng tiên meo 🐱
MEME Hay - Giỏi Từ Vựng Tiếng Anh Every Day
(group)
10 thángs trước
Moved /muːvd/ (adj) : có cảm giác buồn bã hoặc cảm thông mạnh mẽ vì điều gì đó mà ai đó đã nói hoặc làm.