|
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày (group) |
| Link | https://www.facebook.com/groups/977053326059740 |
| Member | 1.27M |
| Mô tả | Học từ vựng tiếng anh mỗi ngày rất hay và dễ nhớ |
| Tạo | 2020-07-04T11:29:45+0000 |
| Bài đăng mới nhất | |
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Text: nhắn tin
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Flirt: thả thính
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Mistake: nhầm lẫn
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Mood: tâm trạng
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Unhappy: không vui
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Unexpected: không ngờ
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Surprise: bất ngờ
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Funny: buồn cười
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Flirt: thả thính
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Jocose: hài hước
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Những công thức tiếng anh
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
" Tôi bắt đầu thích em rồi đó "
Câu này nói sang tiếng anh như nào nhỉ ?
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Sulk: hờn dỗi
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Bài tập từ vựng
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Reason: lý do
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Jocose: hài hước
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Mood: tâm trạng
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Text: nhắn tin
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Simple: đơn giản
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Sad: buồn
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
" Tôi đang học bài thì chuông điện thoại reo "
Câu này nói sang tiếng anh như nào nhỉ ?
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Thay vì dùng từ
" Delicious "
Để diễn tả một món ăn ngon, thì có thể dùng những từ nào khác không nhỉ ?
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Intelligent: thông minh
Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày
(group)
2 năms trước
Plan: dự định
