Tiếng Trung Panda HSK | |
Link | https://www.instagram.com/tiengtrungpanda.hsk |
Post (Video) | 330 |
Follow | 3.18K |
Following | 6458 |
Bio | ❗Lớp Tiếng Trung Online & Offline ❗CA SÁNG - CA CHIỀU - CA TỐI - CA KHUYA ❗Đăng ký qua Zalo 0969304884 (Panda HSK) |
Biolink | https://www.youtube.com/PandaStudio24 |
Bài đăng mới nhất | |
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng về ngân hàng trong TIẾNG TRUNG
1, 银行 [Yín háng] : Ngân hàng
2, 换钱 [Huàn qián] : Đổi tiền
3, 存钱 [Cún qián] : Gửi tiền
4, 取钱 [Qǔ qián] :...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng về nông nghiệp trong TIẾNG TRUNG
1, 农业 [Nóng yè] : Nông nghiệp
2, 农民 [Nóng mín] : Nông dân
3, 栽植 [Zāi zhí] : Trồng trọt
4, 肥料 [Féi liào]...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng về chăn nuôi trong TIẾNG TRUNG
1, 庄园 [Zhuāng yuán] : Trang viên
2, 猪舍 [Zhū shè] : Chuồng heo
3, 鸡舍 [Jī shè] : Chuồng gà
4, 马舍 [Mǎ shè] :...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng về gia súc gia cầm trong TIẾNG TRUNG
1, 家禽 [Jiā qín] : Gia súc
2, 水牛 [Shuǐ niú] : Trâu
3, 牛 [Niú] : Bò
4, 羊 [Yáng] : Dê
5, 马 [Mǎ] : Ngựa...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng chủ đề thiên nhiên trong TIẾNG TRUNG (P2)
1, 森林 [Sēn lín] : Khu rừng
2, 树 [Shù] : Cây
3, 草 [Cǎo] : Cỏ
4, 花 [Huā] : Bông hoa
5, 石头 [S...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng chủ đề thiên nhiên trong TIẾNG TRUNG
1, 天空 [Tiān kōng] : Bầu trời
2, 云 [Yún] : Đám mây
3, 空气 [Kōng qì] : Không khí
4, 太阳 [Tài yáng] : Mặt...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng chủ đề ca hát trong TIẾNG TRUNG
1, 唱歌 [Chàng gē] : Ca hát
2, 歌手 [Gē shǒu] : Ca sĩ
3, 歌迷 [Gē mí] : Fan hâm mộ
4, 歌名 [Gē míng] : Tên bài hát...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng về dụng cụ học tập trong TIẾNG TRUNG
1, 圆珠笔 [Yuán zhū bǐ] : Bút bi
2, 铅笔 [Qiān bǐ] : Bút chì
3, 铅笔盒 [Qiān bǐ hé] : Hộp bút
4, 尺子 [Chǐ zi]...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng về màu sắc trong TIẾNG TRUNG
1, 红色 [Hóngsè] : Màu đỏ
2, 橙色 [Chéngsè] : Màu cam
3, 黄色 [Huángsè] : Màu vàng
4, 绿色 [Lǜsè] : Màu xanh lá...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng về các món ăn sáng trong TIẾNG TRUNG
1, 面条 [Miàn tiáo] : Mì sợi
2, 面包 [Miàn bāo] : Bánh mì
3, 包子 [Bāo zi] : Bánh bao
4, 糯米饭 [Nuòmǐ fàn] :...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng về sân chơi thể thao trong TIẾNG TRUNG
1, 篮球场 [Lánqiú chǎng] : Sân bóng rổ
2, 羽毛球场 [Yǔmáoqiú chǎng] : Sân cầu lông
3, 网球场 [Wǎngqiú chǎng]...
Tiếng Trung Panda HSK
1 năm trước
Từ vựng các môn thể thao trong TIẾNG TRUNG
1, 足球 [Zú qiú] : Bóng đá
2, 篮球 [Lán qiú] : Bóng rổ
3, 网球 [Wǎng qiú] : Quần vợt
4, 乒乓球 [Pīng pāng qiú]...